FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Fernandez

24.3.1995(29) 186cm 75Kg
ST67
RW74
CF72
RF72
CAM74
CM69
CDM58
RM72
RB55
RWB59
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
33
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
71
Vô-lê
64
Sút xoáy
87
Đá phạt
73
Penalty
76
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
73
Phản ứng
65
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12