FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Poljak

10.9.1989(35) 182cm 77Kg
ST75
RW74
CF75
RF75
CAM76
CM77
CDM78
RM75
RB78
RWB77
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
86
Thể lực
88
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
88
Khéo léo
83
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
79
Rê bóng
67
Giữ bóng
82
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
68
Chuyền dài
78
Lực sút
81
Đánh đầu
74
Sút xa
78
Vô-lê
67
Sút xoáy
81
Đá phạt
73
Penalty
75
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14