FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Al Sawadi

14.12.1992(31) 168cm 60Kg
ST75
RW78
CF76
RF76
CAM75
CM69
CDM62
RM76
RB64
RWB66
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
89
Tốc độ
92
Nhảy
76
Khéo léo
92
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
50
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
76
Chuyền dài
66
Lực sút
75
Đánh đầu
61
Sút xa
61
Vô-lê
72
Sút xoáy
65
Đá phạt
58
Penalty
76
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
65
Phản ứng
73
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11