FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Basem Al Baqi

7.11.1989(35) 188cm 84Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM28
CDM29
RM31
RB31
RWB31
CB33
SW33
GK70
Sức mạnh
75
Thể lực
32
Tăng tốc
58
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
38
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
26
Rê bóng
26
Giữ bóng
24
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
26
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
26
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
69
Quyết đoán
22
TM phát bóng
68
TM đổ người
70
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
75