FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Woo Hyeok

24.2.1993(31) 185cm 78Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM72
CM72
CDM71
RM72
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Tăng tốc
79
Tốc độ
84
Nhảy
79
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
59
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
71
Tranh bóng
62
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
50
Chuyền dài
71
Lực sút
63
Đánh đầu
73
Sút xa
75
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
67
Penalty
60
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16