FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Majrashi

20.5.1991(33) 180cm 72Kg
ST74
RW69
CF71
RF71
CAM68
CM65
CDM61
RM68
RB60
RWB61
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
87
Thể lực
82
Tăng tốc
70
Tốc độ
58
Nhảy
78
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
79
Giữ bóng
74
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
75
Chuyền dài
52
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
73
Vô-lê
86
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
69
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
54
Phản ứng
75
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10