FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yasir Al Fahmi

20.12.1991(32) 169cm 67Kg
ST74
RW74
CF75
RF75
CAM75
CM70
CDM60
RM72
RB57
RWB59
CB54
SW55
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
84
Tốc độ
86
Nhảy
65
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
43
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
76
Chuyền dài
70
Lực sút
84
Đánh đầu
59
Sút xa
83
Vô-lê
70
Sút xoáy
55
Đá phạt
81
Penalty
69
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
64
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10