FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Mayof

23.1.1987(37) 183cm 92Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM29
CDM30
RM31
RB31
RWB31
CB33
SW33
GK78
Sức mạnh
72
Thể lực
34
Tăng tốc
47
Tốc độ
42
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
26
Rê bóng
26
Giữ bóng
25
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
26
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
26
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
27
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
70
Quyết đoán
25
TM phát bóng
76
TM đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
83