FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Motaz Al Musa

6.8.1987(37) 176cm 80Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM69
CM72
CDM76
RM69
RB74
RWB73
CB77
SW77
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
85
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
80
Khéo léo
79
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
76
Rê bóng
69
Giữ bóng
77
Kèm người
68
Tranh bóng
76
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
50
Chuyền dài
72
Lực sút
64
Đánh đầu
79
Sút xa
61
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
75
Quyết đoán
86
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11