FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Waleed Bakshween

12.11.1989(35) 175cm 70Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM72
CDM77
RM71
RB76
RWB76
CB77
SW78
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
83
Tăng tốc
85
Tốc độ
76
Nhảy
80
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
78
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
75
Tranh bóng
82
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
52
Chuyền dài
73
Lực sút
84
Đánh đầu
71
Sút xa
61
Vô-lê
48
Sút xoáy
64
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
76
Quyết đoán
86
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11