FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Raeder

30.12.1993(30) 194cm 92Kg
ST29
RW28
CF29
RF29
CAM29
CM31
CDM33
RM29
RB31
RWB31
CB32
SW32
GK72
Sức mạnh
73
Thể lực
37
Tăng tốc
37
Tốc độ
35
Nhảy
51
Khéo léo
30
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
37
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
15
Penalty
31
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
39
Phản ứng
78
Quyết đoán
23
TM phát bóng
73
TM đổ người
76
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
75