FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwabena Appiah

19.5.1992(32) 180cm 70Kg
ST74
RW78
CF77
RF77
CAM76
CM71
CDM65
RM78
RB67
RWB69
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Tăng tốc
91
Tốc độ
95
Nhảy
75
Khéo léo
92
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
57
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Kèm người
58
Tranh bóng
49
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
74
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
59
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
71
Phản ứng
89
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11