FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Amman

8.9.1988(36) 184cm 79Kg
ST63
RW66
CF63
RF63
CAM61
CM61
CDM67
RM67
RB74
RWB74
CB74
SW74
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
86
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
81
Rê bóng
73
Giữ bóng
53
Kèm người
75
Tranh bóng
78
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
68
Sút xa
49
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
61
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11