FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maranhao

19.6.1984(40) 175cm 74Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM75
CM71
CDM60
RM76
RB61
RWB65
CB53
SW51
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
75
Khéo léo
85
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
38
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
79
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
76
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
74
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
64
Phản ứng
82
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16