FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Villareal

10.9.1993(31) 172cm 73Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM69
CDM62
RM72
RB62
RWB64
CB59
SW58
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
85
Tốc độ
79
Nhảy
78
Khéo léo
94
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
50
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Kèm người
52
Tranh bóng
46
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
79
Đánh đầu
65
Sút xa
77
Vô-lê
69
Sút xoáy
81
Đá phạt
75
Penalty
69
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12