FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Bamford

5.9.1993(30) 185cm 71Kg
ST71
RW70
CF71
RF71
CAM69
CM65
CDM60
RM69
RB59
RWB61
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Tăng tốc
80
Tốc độ
80
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
73
Giữ bóng
67
Kèm người
43
Tranh bóng
40
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
75
Chuyền dài
56
Lực sút
74
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
79
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17