FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathaniel Chalobah

12.12.1994(29) 185cm 75Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM67
RM59
RB69
RWB67
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
81
Khéo léo
82
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
74
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
76
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
58
Phản ứng
71
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11