FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carvajal

11.1.1992(32) 173cm 73Kg
ST67
RW74
CF71
RF71
CAM72
CM75
CDM80
RM77
RB83
RWB84
CB80
SW80
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
91
Tăng tốc
86
Tốc độ
89
Nhảy
81
Khéo léo
88
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
85
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Kèm người
82
Tranh bóng
84
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
42
Chuyền dài
74
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
80
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
81
Quyết đoán
87
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17