FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edenilson

18.12.1989(34) 175cm 63Kg
ST73
RW77
CF76
RF76
CAM77
CM77
CDM75
RM78
RB75
RWB77
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
85
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
68
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
68
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
69
Chuyền dài
76
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
74
Đá phạt
68
Penalty
74
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
77
Phản ứng
77
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9