FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Alves

12.1.1993(31) 181cm 70Kg
ST73
RW77
CF75
RF75
CAM75
CM69
CDM55
RM76
RB56
RWB60
CB46
SW45
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
74
Tăng tốc
88
Tốc độ
85
Nhảy
58
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
23
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
75
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
73
Vô-lê
68
Sút xoáy
71
Đá phạt
68
Penalty
76
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
83
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16