FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Piazon

20.1.1994(30) 182cm 75Kg
ST70
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM65
CDM55
RM71
RB56
RWB59
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Tăng tốc
80
Tốc độ
84
Nhảy
63
Khéo léo
82
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
38
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
70
Vô-lê
69
Sút xoáy
66
Đá phạt
69
Penalty
74
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16