FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jong Ho

24.2.1992(32) 180cm 78Kg
ST76
RW74
CF75
RF75
CAM74
CM72
CDM65
RM73
RB63
RWB64
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
75
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
82
Khéo léo
78
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
45
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
77
Chuyền dài
71
Lực sút
75
Đánh đầu
77
Sút xa
74
Vô-lê
71
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
72
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11