FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Bo Kyung

12.4.1988(36) 184cm 79Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM68
CDM71
RM66
RB72
RWB72
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
73
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
58
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
71
Phản ứng
84
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12