FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Moo Yeol

5.9.1990(34) 185cm 78Kg
ST76
RW76
CF76
RF76
CAM75
CM70
CDM60
RM75
RB60
RWB63
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Tăng tốc
82
Tốc độ
86
Nhảy
82
Khéo léo
90
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
74
Giữ bóng
80
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
74
Chuyền dài
65
Lực sút
75
Đánh đầu
77
Sút xa
73
Vô-lê
75
Sút xoáy
66
Đá phạt
68
Penalty
73
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
73
Phản ứng
79
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13