FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jese

26.2.1993(31) 178cm 73Kg
ST72
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM69
CDM53
RM76
RB52
RWB57
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
86
Tốc độ
82
Nhảy
72
Khéo léo
84
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
20
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
76
Chuyền dài
64
Lực sút
74
Đánh đầu
45
Sút xa
72
Vô-lê
56
Sút xoáy
72
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
69
Phản ứng
70
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17