FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Arias

15.6.1985(38) 170cm 65Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM75
CDM76
RM74
RB75
RWB75
CB75
SW76
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
84
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
87
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
75
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Kèm người
80
Tranh bóng
78
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
64
Chuyền dài
76
Lực sút
80
Đánh đầu
69
Sút xa
73
Vô-lê
78
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
70
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
74
Phản ứng
82
Quyết đoán
85
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11