FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seung Gi

2.6.1988(36) 177cm 67Kg
ST71
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM71
CDM67
RM73
RB67
RWB68
CB65
SW64
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
60
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
63
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
71
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
72
Vô-lê
66
Sút xoáy
75
Đá phạt
77
Penalty
72
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
76
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12