FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Clifford

18.10.1992(32) 168cm 66Kg
ST65
RW70
CF68
RF68
CAM68
CM66
CDM67
RM70
RB71
RWB72
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
84
Tốc độ
77
Nhảy
65
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
75
Rê bóng
76
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
69
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
68
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
76
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9