FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Anderson

15.4.1993(31) 178cm 66Kg
ST69
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM69
CDM57
RM72
RB55
RWB59
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
84
Tốc độ
80
Nhảy
61
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
36
Rê bóng
82
Giữ bóng
78
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
74
Đánh đầu
52
Sút xa
75
Vô-lê
59
Sút xoáy
77
Đá phạt
72
Penalty
64
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
72
Phản ứng
75
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11