FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafinha

12.2.1993(31) 174cm 71Kg
ST73
RW77
CF77
RF77
CAM78
CM77
CDM72
RM77
RB71
RWB73
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
67
Rê bóng
83
Giữ bóng
81
Kèm người
51
Tranh bóng
74
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
69
Chuyền dài
75
Lực sút
74
Đánh đầu
60
Sút xa
78
Vô-lê
70
Sút xoáy
69
Đá phạt
63
Penalty
68
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
78
Phản ứng
75
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10