FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morata

23.10.1992(31) 190cm 82Kg
ST73
RW68
CF70
RF70
CAM66
CM58
CDM47
RM66
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
31
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
78
Chuyền dài
41
Lực sút
75
Đánh đầu
75
Sút xa
62
Vô-lê
72
Sút xoáy
73
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
61
Phản ứng
73
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16