FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yi Teng

22.2.1990(34) 190cm 80Kg
ST58
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM55
CDM64
RM53
RB65
RWB63
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
97
Thể lực
83
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
71
Rê bóng
46
Giữ bóng
61
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
72
Đánh đầu
76
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18