FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Jesus

10.6.1991(33) 185cm 83Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM67
CDM71
RM68
RB73
RWB72
CB74
SW74
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
80
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
82
Khéo léo
73
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
75
Rê bóng
64
Giữ bóng
73
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
75
Đánh đầu
76
Sút xa
68
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
53
Penalty
66
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16