FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Fernandez

18.1.1990(35) 179cm 75Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM65
CDM74
RM63
RB75
RWB74
CB76
SW76
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
80
Tăng tốc
74
Tốc độ
79
Nhảy
78
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
76
Rê bóng
53
Giữ bóng
69
Kèm người
75
Tranh bóng
82
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
34
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
68
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
62
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10