FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Linpeng

9.5.1989(35) 186cm 78Kg
ST76
RW76
CF76
RF76
CAM76
CM76
CDM77
RM77
RB78
RWB78
CB77
SW76
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
82
Tăng tốc
78
Tốc độ
82
Nhảy
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
78
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
73
Tranh bóng
78
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
76
Chuyền dài
75
Lực sút
83
Đánh đầu
75
Sút xa
79
Vô-lê
68
Sút xoáy
71
Đá phạt
64
Penalty
69
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
76
Phản ứng
77
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13