FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Ho Jeong

1.9.1988(36) 180cm 76Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM68
CDM72
RM68
RB73
RWB73
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
84
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
86
Khéo léo
77
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
65
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
73
Tranh bóng
79
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
67
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
78
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16