FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Mitrovic

27.6.1992(31) 186cm 78Kg
ST71
RW67
CF68
RF68
CAM66
CM63
CDM59
RM66
RB59
RWB60
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
41
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
75
Chuyền dài
57
Lực sút
75
Đánh đầu
69
Sút xa
67
Vô-lê
72
Sút xoáy
60
Đá phạt
74
Penalty
69
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9