FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Patrick

13.5.1991(33) 177cm 68Kg
ST73
RW77
CF76
RF76
CAM77
CM71
CDM56
RM76
RB56
RWB60
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
63
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
41
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
72
Chuyền dài
74
Lực sút
79
Đánh đầu
55
Sút xa
79
Vô-lê
68
Sút xoáy
73
Đá phạt
71
Penalty
70
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
77
Phản ứng
76
Quyết đoán
53
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12