FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hiram Mier

25.8.1989(35) 179cm 70Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM68
CDM75
RM68
RB77
RWB76
CB79
SW78
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
78
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
80
Rê bóng
65
Giữ bóng
75
Kèm người
83
Tranh bóng
79
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
71
Đánh đầu
80
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
81
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15