FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oriol Romeu

24.9.1991(33) 182cm 79Kg
ST62
RW64
CF65
RF65
CAM68
CM73
CDM78
RM67
RB73
RWB72
CB77
SW77
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
80
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
72
Rê bóng
63
Giữ bóng
75
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
38
Chuyền dài
77
Lực sút
68
Đánh đầu
71
Sút xa
53
Vô-lê
35
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
78
Phản ứng
73
Quyết đoán
79
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17