FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordi Masip

3.1.1989(35) 179cm 72Kg
ST38
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM37
CDM36
RM39
RB38
RWB38
CB35
SW34
GK73
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
84
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
25
Giữ bóng
38
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
25
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
25
Phản ứng
72
Quyết đoán
26
TM phát bóng
70
TM đổ người
77
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
80