FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergi Roberto

7.2.1992(32) 178cm 71Kg
ST70
RW73
CF74
RF74
CAM76
CM76
CDM70
RM74
RB66
RWB68
CB63
SW62
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
80
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
54
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
67
Chuyền dài
76
Lực sút
74
Đánh đầu
53
Sút xa
71
Vô-lê
51
Sút xoáy
73
Đá phạt
64
Penalty
60
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
82
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12