FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo

15.7.1991(32) 184cm 73Kg
ST80
RW81
CF81
RF81
CAM81
CM81
CDM79
RM81
RB80
RWB80
CB78
SW78
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
88
Tăng tốc
84
Tốc độ
81
Nhảy
78
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
80
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Kèm người
81
Tranh bóng
84
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
80
Chuyền dài
79
Lực sút
81
Đánh đầu
77
Sút xa
87
Vô-lê
75
Sút xoáy
76
Đá phạt
88
Penalty
70
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
78
Phản ứng
82
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14