FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Allison

25.9.1990(34) 191cm 85Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM31
CDM31
RM31
RB31
RWB31
CB32
SW33
GK77
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
33
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
26
Rê bóng
26
Giữ bóng
27
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
26
Chuyền dài
31
Lực sút
26
Đánh đầu
26
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
68
Quyết đoán
26
TM phát bóng
73
TM đổ người
82
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
83