FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Suk Won

11.8.1989(35) 184cm 78Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM69
CDM73
RM69
RB73
RWB73
CB72
SW72
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
70
Rê bóng
69
Giữ bóng
60
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
58
Chuyền dài
77
Lực sút
78
Đánh đầu
61
Sút xa
41
Vô-lê
66
Sút xoáy
51
Đá phạt
66
Penalty
63
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
77
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11