FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yun Young Sun

4.10.1988(36) 185cm 78Kg
ST57
RW63
CF62
RF62
CAM65
CM68
CDM74
RM65
RB74
RWB73
CB75
SW75
GK20
Sức mạnh
87
Thể lực
86
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
82
Khéo léo
81
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
74
Rê bóng
50
Giữ bóng
76
Kèm người
77
Tranh bóng
76
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
60
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
81
Phản ứng
81
Quyết đoán
89
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15