FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Chul

17.9.1990(34) 176cm 67Kg
ST76
RW78
CF77
RF77
CAM77
CM77
CDM78
RM79
RB79
RWB79
CB77
SW78
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
85
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
72
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
78
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
81
Tranh bóng
82
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
75
Chuyền dài
78
Lực sút
75
Đánh đầu
72
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
77
Đá phạt
68
Penalty
60
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
75
Phản ứng
81
Quyết đoán
82
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16