FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Jae Cheol

18.5.1986(38) 176cm 63Kg
ST76
RW78
CF77
RF77
CAM77
CM75
CDM69
RM78
RB68
RWB70
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
86
Nhảy
76
Khéo léo
80
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
57
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
75
Chuyền dài
80
Lực sút
86
Đánh đầu
64
Sút xa
71
Vô-lê
64
Sút xoáy
83
Đá phạt
72
Penalty
64
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
74
Phản ứng
80
Quyết đoán
80
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16