FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brendan Hamill

18.9.1992(32) 185cm 81Kg
ST68
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM70
CDM75
RM67
RB74
RWB73
CB77
SW78
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
82
Tăng tốc
74
Tốc độ
82
Nhảy
88
Khéo léo
82
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
75
Rê bóng
60
Giữ bóng
73
Kèm người
76
Tranh bóng
78
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
55
Chuyền dài
76
Lực sút
73
Đánh đầu
79
Sút xa
71
Vô-lê
77
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
67
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
83
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16