FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Bo Kyung

6.10.1989(35) 176cm 72Kg
ST76
RW79
CF79
RF79
CAM79
CM77
CDM72
RM79
RB72
RWB73
CB68
SW69
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
84
Tốc độ
85
Nhảy
80
Khéo léo
81
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
65
Rê bóng
83
Giữ bóng
79
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
73
Chuyền dài
78
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
75
Vô-lê
73
Sút xoáy
81
Đá phạt
79
Penalty
81
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
78
Phản ứng
80
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16